Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柳陌花衢
Pinyin: liǔ mò huā qú
Meanings: Đường phố với hàng cây liễu và đầy hoa, cũng là một cách nói khác để chỉ khu vực đèn đỏ., Streets adorned with willows and flowers, another way to refer to red-light districts., 旧指妓院或妓院聚集之处。[出处]宋·孟元老《序》“新声巧笑于柳陌花衢,按管调弦于茶坊酒肆。”[例]至今~,歌姬舞女凡吟咏讴唱,莫不以柳七官人为美谈。——宋·罗烨《醉翁谈录·柳屯田耆卿》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 48
Radicals: 卯, 木, 百, 阝, 化, 艹, 亍, 彳, 瞿
Chinese meaning: 旧指妓院或妓院聚集之处。[出处]宋·孟元老《序》“新声巧笑于柳陌花衢,按管调弦于茶坊酒肆。”[例]至今~,歌姬舞女凡吟咏讴唱,莫不以柳七官人为美谈。——宋·罗烨《醉翁谈录·柳屯田耆卿》。
Grammar: Tương tự như '柳陌花街', dùng trong văn chương để gợi ý về khu vực nhạy cảm mà không nói trực tiếp.
Example: 古代文人常在诗词中描写柳陌花衢的场景。
Example pinyin: gǔ dài wén rén cháng zài shī cí zhōng miáo xiě liǔ mò huā qú de chǎng jǐng 。
Tiếng Việt: Các văn nhân cổ đại thường mô tả cảnh tượng 'liǔ mò huā qú' trong thơ ca.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường phố với hàng cây liễu và đầy hoa, cũng là một cách nói khác để chỉ khu vực đèn đỏ.
Nghĩa phụ
English
Streets adorned with willows and flowers, another way to refer to red-light districts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指妓院或妓院聚集之处。[出处]宋·孟元老《序》“新声巧笑于柳陌花衢,按管调弦于茶坊酒肆。”[例]至今~,歌姬舞女凡吟咏讴唱,莫不以柳七官人为美谈。——宋·罗烨《醉翁谈录·柳屯田耆卿》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế