Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柳陌花街

Pinyin: liǔ mò huā jiē

Meanings: Streets lined with willow trees and flowers, implying red-light districts where prostitutes work., Phố phường với những hàng cây liễu và hoa, ám chỉ khu vực đèn đỏ, nơi các cô gái làm nghề mại dâm., 旧指妓院或妓院聚集之处。[出处]元·朱庭玉《祆神急·闺思》“套曲多应浪游年少客,千金将笑买,柳陌花街。”[例]红楼翠馆笙歌沸,~兰麝香。——元·柯丹邱《荆钗记·见母》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 卯, 木, 百, 阝, 化, 艹, 亍, 圭, 彳

Chinese meaning: 旧指妓院或妓院聚集之处。[出处]元·朱庭玉《祆神急·闺思》“套曲多应浪游年少客,千金将笑买,柳陌花街。”[例]红楼翠馆笙歌沸,~兰麝香。——元·柯丹邱《荆钗记·见母》。

Grammar: Là cụm từ ghép danh từ, thường được sử dụng trong văn học hoặc cách nói bóng gió về khu vực mại dâm.

Example: 他走进了这个城市的柳陌花街,寻找一夜的快乐。

Example pinyin: tā zǒu jìn le zhè ge chéng shì de liǔ mò huā jiē , xún zhǎo yí yè de kuài lè 。

Tiếng Việt: Anh ta bước vào những con phố đèn đỏ của thành phố này để tìm kiếm niềm vui qua đêm.

柳陌花街
liǔ mò huā jiē
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phố phường với những hàng cây liễu và hoa, ám chỉ khu vực đèn đỏ, nơi các cô gái làm nghề mại dâm.

Streets lined with willow trees and flowers, implying red-light districts where prostitutes work.

旧指妓院或妓院聚集之处。[出处]元·朱庭玉《祆神急·闺思》“套曲多应浪游年少客,千金将笑买,柳陌花街。”[例]红楼翠馆笙歌沸,~兰麝香。——元·柯丹邱《荆钗记·见母》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柳陌花街 (liǔ mò huā jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung