Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柳营花阵
Pinyin: liǔ yíng huā zhèn
Meanings: Nơi thanh lâu, kỹ viện – nơi nhiều cô gái làm nghề ca kỹ, múa hát., Brothels and pleasure quarters where many women work as singers and dancers., 旧指妓院或妓院聚集之处。[出处]元·吴昌龄《端正好·美妓》“套曲厮陪奉娇香腻粉,喜相逢柳营花阵。”[例]他卖词章在~里逞,不管人孤另。——元·汤式《对玉环带清江引·闺怨》套曲。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 卯, 木, 吕, 化, 艹, 车, 阝
Chinese meaning: 旧指妓院或妓院聚集之处。[出处]元·吴昌龄《端正好·美妓》“套曲厮陪奉娇香腻粉,喜相逢柳营花阵。”[例]他卖词章在~里逞,不管人孤另。——元·汤式《对玉环带清江引·闺怨》套曲。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng mô tả những nơi ăn chơi xa hoa thời xưa.
Example: 他常去柳营花阵消遣。
Example pinyin: tā cháng qù liǔ yíng huā zhèn xiāo qiǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta thường đến những nơi thanh lâu để giải trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi thanh lâu, kỹ viện – nơi nhiều cô gái làm nghề ca kỹ, múa hát.
Nghĩa phụ
English
Brothels and pleasure quarters where many women work as singers and dancers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指妓院或妓院聚集之处。[出处]元·吴昌龄《端正好·美妓》“套曲厮陪奉娇香腻粉,喜相逢柳营花阵。”[例]他卖词章在~里逞,不管人孤另。——元·汤式《对玉环带清江引·闺怨》套曲。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế