Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柳絮才高

Pinyin: liǔ xù cái gāo

Meanings: Referring to someone highly talented but easily influenced by circumstances (like willow catkins carried by the wind)., Ám chỉ người tài năng xuất chúng, nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh (như bông liễu nhẹ bay theo gió)., 表示人有卓越的文学才能。多指女子。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“俄而雪骤,公欣然曰‘白雪纷纷何所拟?’兄子胡儿曰‘撒盐空中差可拟。’兄女曰‘未若柳絮因风起。’公大笑乐。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 卯, 木, 如, 糸, 才, 亠, 冋, 口

Chinese meaning: 表示人有卓越的文学才能。多指女子。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“俄而雪骤,公欣然曰‘白雪纷纷何所拟?’兄子胡儿曰‘撒盐空中差可拟。’兄女曰‘未若柳絮因风起。’公大笑乐。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả con người với sắc thái triết lý sâu sắc.

Example: 虽然他柳絮才高,但命运多舛。

Example pinyin: suī rán tā liǔ xù cái gāo , dàn mìng yùn duō chuǎn 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy tài năng xuất chúng như bông liễu, nhưng số phận lại trắc trở.

柳絮才高
liǔ xù cái gāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ám chỉ người tài năng xuất chúng, nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh (như bông liễu nhẹ bay theo gió).

Referring to someone highly talented but easily influenced by circumstances (like willow catkins carried by the wind).

表示人有卓越的文学才能。多指女子。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“俄而雪骤,公欣然曰‘白雪纷纷何所拟?’兄子胡儿曰‘撒盐空中差可拟。’兄女曰‘未若柳絮因风起。’公大笑乐。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柳絮才高 (liǔ xù cái gāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung