Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柳条

Pinyin: liǔ tiáo

Meanings: Cành liễu, thân cây liễu dài mềm mại., Willow branches; long and flexible stems of a willow tree., ①编织筐、包、篮子等用的柳树柔软的枝条。[例]柳条包。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 卯, 木, 夂, 朩

Chinese meaning: ①编织筐、包、篮子等用的柳树柔软的枝条。[例]柳条包。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các câu miêu tả cảnh thiên nhiên.

Example: 春天到了,河边的柳条随风摇曳。

Example pinyin: chūn tiān dào le , hé biān de liǔ tiáo suí fēng yáo yè 。

Tiếng Việt: Mùa xuân đến, cành liễu bên sông đong đưa theo gió.

柳条
liǔ tiáo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cành liễu, thân cây liễu dài mềm mại.

Willow branches; long and flexible stems of a willow tree.

编织筐、包、篮子等用的柳树柔软的枝条。柳条包

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柳条 (liǔ tiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung