Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柳暗花遮
Pinyin: liǔ àn huā zhē
Meanings: Dark willows and hidden flowers, describing a scene obscured by trees and flowers., Liễu tối hoa che, miêu tả khung cảnh bị che khuất bởi cây cối, hoa lá., 形容深夜花柳形影朦胧的景色。[出处]元·吴昌龄《端正好·美妓》“套曲漏永更长烛影香,柳暗花遮曙色分。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 卯, 木, 日, 音, 化, 艹, 庶, 辶
Chinese meaning: 形容深夜花柳形影朦胧的景色。[出处]元·吴昌龄《端正好·美妓》“套曲漏永更长烛影香,柳暗花遮曙色分。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả cảnh quan tự nhiên với sắc thái huyền ảo.
Example: 小路两旁柳暗花遮,给人一种神秘的感觉。
Example pinyin: xiǎo lù liǎng páng liǔ àn huā zhē , gěi rén yì zhǒng shén mì de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Hai bên con đường nhỏ liễu tối hoa che, tạo cho người ta cảm giác bí ẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liễu tối hoa che, miêu tả khung cảnh bị che khuất bởi cây cối, hoa lá.
Nghĩa phụ
English
Dark willows and hidden flowers, describing a scene obscured by trees and flowers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容深夜花柳形影朦胧的景色。[出处]元·吴昌龄《端正好·美妓》“套曲漏永更长烛影香,柳暗花遮曙色分。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế