Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柳折花残

Pinyin: liǔ zhé huā cán

Meanings: Broken willow branches and withered flowers, symbolizing decaying scenery or broken relationships., Liễu gãy hoa tàn, ám chỉ cảnh vật tàn lụi, thường dùng để nói về sự tan vỡ trong tình cảm., 比喻女子死或伤。[出处]《红楼梦》第七八回“贼势猖獗不可敌,柳折花残血凝碧。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 卯, 木, 扌, 斤, 化, 艹, 戋, 歹

Chinese meaning: 比喻女子死或伤。[出处]《红楼梦》第七八回“贼势猖獗不可敌,柳折花残血凝碧。”

Grammar: Thường dùng trong văn chương với ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.

Example: 自从他离开后,这里的一切都变得柳折花残。

Example pinyin: zì cóng tā lí kāi hòu , zhè lǐ de yí qiè dōu biàn de liǔ zhé huā cán 。

Tiếng Việt: Kể từ khi anh ấy rời đi, mọi thứ ở đây đều trở nên tan tác như liễu gãy hoa tàn.

柳折花残
liǔ zhé huā cán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liễu gãy hoa tàn, ám chỉ cảnh vật tàn lụi, thường dùng để nói về sự tan vỡ trong tình cảm.

Broken willow branches and withered flowers, symbolizing decaying scenery or broken relationships.

比喻女子死或伤。[出处]《红楼梦》第七八回“贼势猖獗不可敌,柳折花残血凝碧。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柳折花残 (liǔ zhé huā cán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung