Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柳影花阴
Pinyin: liǔ yǐng huā yīn
Meanings: Bóng liễu và bóng hoa, mô tả khung cảnh nên thơ, lãng mạn., The shadow of willows and flowers, describing a poetic and romantic scene., 指男女幽会之处。引申为男女情爱之事。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第四折“心不存学海文林,梦不离柳影花阴,则去那窃玉偷香上用心。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 卯, 木, 彡, 景, 化, 艹, 月, 阝
Chinese meaning: 指男女幽会之处。引申为男女情爱之事。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第四折“心不存学海文林,梦不离柳影花阴,则去那窃玉偷香上用心。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên hoặc không gian lãng mạn. Có thể đứng độc lập trong câu.
Example: 在这柳影花阴的地方,他们谈起了恋爱。
Example pinyin: zài zhè liǔ yǐng huā yīn de dì fāng , tā men tán qǐ le liàn ài 。
Tiếng Việt: Tại nơi có bóng liễu và bóng hoa này, họ đã bắt đầu yêu nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóng liễu và bóng hoa, mô tả khung cảnh nên thơ, lãng mạn.
Nghĩa phụ
English
The shadow of willows and flowers, describing a poetic and romantic scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指男女幽会之处。引申为男女情爱之事。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第四折“心不存学海文林,梦不离柳影花阴,则去那窃玉偷香上用心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế