Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nài

Meanings: Loại cây ăn quả giống như táo tây, còn gọi là 'táo ta'., A fruit tree similar to an apple, also called 'Chinese apple'., ①苹果的一种,通称“柰子”;亦称“花红”、“沙果”。*②古同“奈”,怎样,如何。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 木, 示

Chinese meaning: ①苹果的一种,通称“柰子”;亦称“花红”、“沙果”。*②古同“奈”,怎样,如何。

Hán Việt reading: nại

Grammar: Dùng để chỉ loại cây và quả đặc trưng ở khu vực Trung Quốc, xuất hiện trong văn hóa dân gian.

Example: 柰树结了很多果实。

Example pinyin: nài shù jié le hěn duō guǒ shí 。

Tiếng Việt: Cây nại kết rất nhiều trái.

nài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại cây ăn quả giống như táo tây, còn gọi là 'táo ta'.

nại

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A fruit tree similar to an apple, also called 'Chinese apple'.

苹果的一种,通称“柰子”;亦称“花红”、“沙果”

古同“奈”,怎样,如何

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柰 (nài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung