Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiù

Meanings: Quan tài đang di chuyển trong đám tang., A coffin being carried during a funeral procession., ①装着尸体的棺材:灵柩。棺柩。柩车。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 匛, 木

Chinese meaning: ①装着尸体的棺材:灵柩。棺柩。柩车。

Hán Việt reading: cữu

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh nghi lễ tang lễ, mang tính trang trọng và nghiêm túc.

Example: 他们抬着灵柩走向墓地。

Example pinyin: tā men tái zhe líng jiù zǒu xiàng mù dì 。

Tiếng Việt: Họ khiêng linh cữu đi về phía nghĩa địa.

jiù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan tài đang di chuyển trong đám tang.

cữu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A coffin being carried during a funeral procession.

装着尸体的棺材

灵柩。棺柩。柩车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柩 (jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung