Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 查讫

Pinyin: chá qì

Meanings: To complete the inspection., Hoàn thành việc kiểm tra., ①检查完毕。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 旦, 木, 乞, 讠

Chinese meaning: ①检查完毕。

Grammar: Thường dùng trong môi trường công sở hoặc hành chính để báo cáo hoàn thành kiểm tra.

Example: 所有文件都已查讫。

Example pinyin: suǒ yǒu wén jiàn dōu yǐ chá qì 。

Tiếng Việt: Tất cả các tài liệu đã được kiểm tra xong.

查讫
chá qì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành việc kiểm tra.

To complete the inspection.

检查完毕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

查讫 (chá qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung