Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 查获

Pinyin: chá huò

Meanings: Phát hiện và thu giữ đồ vật hoặc thông tin qua việc kiểm tra., To discover and seize items or information through inspection., ①经搜查而缴获。[例]查获一部敌人的电台。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 旦, 木, 犾, 艹

Chinese meaning: ①经搜查而缴获。[例]查获一部敌人的电台。

Grammar: Động từ này nhấn mạnh vào việc “phát hiện” và “thu giữ” cùng lúc.

Example: 警方查获了一批非法武器。

Example pinyin: jǐng fāng chá huò le yì pī fēi fǎ wǔ qì 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã phát hiện và thu giữ một lô vũ khí bất hợp pháp.

查获
chá huò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát hiện và thu giữ đồ vật hoặc thông tin qua việc kiểm tra.

To discover and seize items or information through inspection.

经搜查而缴获。查获一部敌人的电台

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

查获 (chá huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung