Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 查究

Pinyin: chá jiū

Meanings: Điều tra và truy cứu trách nhiệm., To investigate and hold accountable., ①调查追究。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 旦, 木, 九, 穴

Chinese meaning: ①调查追究。

Grammar: Thường đi đôi với việc điều tra lỗi lầm và xử lý hậu quả.

Example: 公司决定查究这起事故的责任。

Example pinyin: gōng sī jué dìng chá jiū zhè qǐ shì gù de zé rèn 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định điều tra và truy cứu trách nhiệm về vụ tai nạn này.

查究
chá jiū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều tra và truy cứu trách nhiệm.

To investigate and hold accountable.

调查追究

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

查究 (chá jiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung