Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 查私

Pinyin: chá sī

Meanings: Kiểm tra các hoạt động hoặc hàng hóa phi pháp, đặc biệt là buôn lậu., To inspect illegal activities or goods, especially smuggling., ①追查走私行为。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 旦, 木, 厶, 禾

Chinese meaning: ①追查走私行为。

Grammar: Động từ này thường dùng trong trường hợp điều tra hoặc kiểm soát buôn lậu.

Example: 海关经常查私。

Example pinyin: hǎi guān jīng cháng chá sī 。

Tiếng Việt: Hải quan thường xuyên kiểm tra hàng lậu.

查私
chá sī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra các hoạt động hoặc hàng hóa phi pháp, đặc biệt là buôn lậu.

To inspect illegal activities or goods, especially smuggling.

追查走私行为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

查私 (chá sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung