Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 查禁
Pinyin: chá jìn
Meanings: Kiểm tra và cấm đoán một hoạt động hoặc sản phẩm nào đó., To inspect and ban an activity or product., ①检查禁止。[例]查禁淫秽书刊报纸、黄色影视等。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 旦, 木, 林, 示
Chinese meaning: ①检查禁止。[例]查禁淫秽书刊报纸、黄色影视等。
Grammar: Là động từ ghép, thường liên quan đến việc cấm đoán dựa trên kết quả kiểm tra.
Example: 政府决定查禁非法出版物。
Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng chá jìn fēi fǎ chū bǎn wù 。
Tiếng Việt: Chính phủ quyết định cấm các ấn phẩm bất hợp pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra và cấm đoán một hoạt động hoặc sản phẩm nào đó.
Nghĩa phụ
English
To inspect and ban an activity or product.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
检查禁止。查禁淫秽书刊报纸、黄色影视等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!