Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 查看
Pinyin: chá kàn
Meanings: Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng (thông tin, tình trạng, vật dụng...)., To check, to examine carefully (information, status, items, etc.).
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 旦, 木, 目, 龵
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động kiểm tra một cách cẩn thận.
Example: 请查看你的电子邮件。
Example pinyin: qǐng chá kàn nǐ de diàn zǐ yóu jiàn 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng kiểm tra email của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng (thông tin, tình trạng, vật dụng...).
Nghĩa phụ
English
To check, to examine carefully (information, status, items, etc.).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!