Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 查点

Pinyin: chá diǎn

Meanings: Kiểm tra số lượng hoặc chất lượng của một món đồ., To check the quantity or quality of an item., ①检查清点数目。[例]查点货物。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 旦, 木, 占, 灬

Chinese meaning: ①检查清点数目。[例]查点货物。

Grammar: Thường dùng trước khi bắt đầu một hành trình hoặc khi tiến hành kiểm kê.

Example: 在出发前,请查点行李物品。

Example pinyin: zài chū fā qián , qǐng chá diǎn xíng li wù pǐn 。

Tiếng Việt: Trước khi khởi hành, xin vui lòng kiểm tra số lượng hành lý.

查点
chá diǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra số lượng hoặc chất lượng của một món đồ.

To check the quantity or quality of an item.

检查清点数目。查点货物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

查点 (chá diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung