Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 查明
Pinyin: chá míng
Meanings: Điều tra và làm rõ sự thật., To investigate and clarify the truth., ①调查清楚。[例]查明她的乘客安全带的情况。[例]查明事实真相。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 旦, 木, 日, 月
Chinese meaning: ①调查清楚。[例]查明她的乘客安全带的情况。[例]查明事实真相。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với danh từ chỉ vấn đề hoặc sự kiện cần làm rõ.
Example: 警方正在查明案件的真相。
Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài chá míng àn jiàn de zhēn xiàng 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang điều tra để làm rõ sự thật của vụ án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều tra và làm rõ sự thật.
Nghĩa phụ
English
To investigate and clarify the truth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调查清楚。查明她的乘客安全带的情况。查明事实真相
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!