Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 查无实据
Pinyin: chá wú shí jù
Meanings: Không tìm thấy bằng chứng xác thực sau khi điều tra., No solid evidence was found after investigation., 查究起来,没有确实的根据或证据。[例]不过废纸簏如果难以检查,也就成了事出有因,~”的疑案。(鲁迅《做杂文”也不易》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 旦, 木, 一, 尢, 头, 宀, 居, 扌
Chinese meaning: 查究起来,没有确实的根据或证据。[例]不过废纸簏如果难以检查,也就成了事出有因,~”的疑案。(鲁迅《做杂文”也不易》)。
Grammar: Là thành ngữ thường dùng trong báo cáo điều tra hoặc kết luận pháp lý.
Example: 经过调查,警方查无实据。
Example pinyin: jīng guò diào chá , jǐng fāng chá wú shí jù 。
Tiếng Việt: Sau khi điều tra, cảnh sát không tìm thấy bằng chứng xác thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không tìm thấy bằng chứng xác thực sau khi điều tra.
Nghĩa phụ
English
No solid evidence was found after investigation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
查究起来,没有确实的根据或证据。[例]不过废纸簏如果难以检查,也就成了事出有因,~”的疑案。(鲁迅《做杂文”也不易》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế