Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 查房
Pinyin: chá fáng
Meanings: Kiểm tra phòng (thường trong khách sạn hoặc bệnh viện)., To inspect a room (usually in hotels or hospitals)., ①对宿舍或病房进行检查探视。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 旦, 木, 户, 方
Chinese meaning: ①对宿舍或病房进行检查探视。
Grammar: Thường dùng để nói về việc kiểm tra phòng ở những nơi như bệnh viện hoặc khách sạn. Có thể thêm danh từ sau động từ này.
Example: 护士每天都会来查房。
Example pinyin: hù shì měi tiān dōu huì lái chá fáng 。
Tiếng Việt: Y tá mỗi ngày đều đến kiểm tra phòng bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra phòng (thường trong khách sạn hoặc bệnh viện).
Nghĩa phụ
English
To inspect a room (usually in hotels or hospitals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对宿舍或病房进行检查探视
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!