Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 查处
Pinyin: chá chǔ
Meanings: Điều tra và xử phạt (vi phạm, tội phạm)., Investigate and punish (violations, crimes)., ①同“查办”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 旦, 木, 卜, 夂
Chinese meaning: ①同“查办”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng vi phạm (ví dụ: 查处腐败 - điều tra và xử lý tham nhũng).
Example: 警方正在查处违法行为。
Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài chá chǔ wéi fǎ xíng wéi 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang điều tra và xử phạt hành vi vi phạm pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều tra và xử phạt (vi phạm, tội phạm).
Nghĩa phụ
English
Investigate and punish (violations, crimes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“查办”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!