Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 查勘

Pinyin: chá kān

Meanings: Khảo sát, kiểm tra kỹ lưỡng (hiện trường, địa điểm)., Inspect, thoroughly check (scene, location)., ①在现场进行实地调查。[例]查勘水文地质环境。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 旦, 木, 力, 甚

Chinese meaning: ①在现场进行实地调查。[例]查勘水文地质环境。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm hoặc vấn đề cần kiểm tra.

Example: 专家们正在查勘事故现场。

Example pinyin: zhuān jiā men zhèng zài chá kān shì gù xiàn chǎng 。

Tiếng Việt: Các chuyên gia đang khảo sát hiện trường tai nạn.

查勘
chá kān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khảo sát, kiểm tra kỹ lưỡng (hiện trường, địa điểm).

Inspect, thoroughly check (scene, location).

在现场进行实地调查。查勘水文地质环境

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

查勘 (chá kān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung