Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柤
Pinyin: zū
Meanings: Một loại cây cổ thụ, thường liên quan đến các loài cây lớn lâu năm., An ancient type of tree, usually associated with large perennial trees., ①古同“俎”,古代祭祀时放祭品的器物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“俎”,古代祭祀时放祭品的器物。
Hán Việt reading: trở.tra
Grammar: Từ này thuộc nhóm từ chuyên ngành về thực vật, ít phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp thông thường.
Example: 村口有棵大柤树。
Example pinyin: cūn kǒu yǒu kē dà zhā shù 。
Tiếng Việt: Ở đầu làng có một cây cổ thụ lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cây cổ thụ, thường liên quan đến các loài cây lớn lâu năm.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trở.tra
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An ancient type of tree, usually associated with large perennial trees.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“俎”,古代祭祀时放祭品的器物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!