Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柣
Pinyin: zhì
Meanings: Loại gỗ quý hiếm, thường được dùng để làm đồ trang trí hoặc vật dụng cao cấp., A type of rare wood, often used for making luxury decorations or items., ①门下的作为支持物的横木条、石条或金属条;门槛。[据]柣谓之阈。——《尔雅》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①门下的作为支持物的横木条、石条或金属条;门槛。[据]柣谓之阈。——《尔雅》。
Hán Việt reading: trật
Grammar: Từ này ít dùng trong đời sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 这张桌子是柣木做的。
Example pinyin: zhè zhāng zhuō zi shì dié mù zuò de 。
Tiếng Việt: Chiếc bàn này làm từ gỗ quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại gỗ quý hiếm, thường được dùng để làm đồ trang trí hoặc vật dụng cao cấp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trật
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of rare wood, often used for making luxury decorations or items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
门下的作为支持物的横木条、石条或金属条;门槛。柣谓之阈。——《尔雅》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!