Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柢
Pinyin: dǐ
Meanings: Gốc rễ cây (thường mang ý nghĩa gốc rễ sâu, nền tảng)., Roots of a tree (often implying deep roots or foundation)., ①特指直根。[据]柢,本也。——《尔雅·释言》。[例]柢也者,本之所以建生也。——《韩非子·解老》。[例]蟠木根柢。——《汉书·邹阳传》。[例]是谓深根、固柢,长生、久视之道也。——《老子》。*②比喻事物的本源或基础。[例]后来村里的青年女人又要追问根柢了。——茅盾《残冬》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 木, 氐
Chinese meaning: ①特指直根。[据]柢,本也。——《尔雅·释言》。[例]柢也者,本之所以建生也。——《韩非子·解老》。[例]蟠木根柢。——《汉书·邹阳传》。[例]是谓深根、固柢,长生、久视之道也。——《老子》。*②比喻事物的本源或基础。[例]后来村里的青年女人又要追问根柢了。——茅盾《残冬》。
Hán Việt reading: để
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về thiên nhiên hoặc biểu tượng cho sự ổn định và gốc rễ.
Example: 这是树木的根底。
Example pinyin: zhè shì shù mù de gēn dǐ 。
Tiếng Việt: Đây là gốc rễ của cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gốc rễ cây (thường mang ý nghĩa gốc rễ sâu, nền tảng).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
để
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Roots of a tree (often implying deep roots or foundation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特指直根。柢,本也。——《尔雅·释言》。柢也者,本之所以建生也。——《韩非子·解老》。蟠木根柢。——《汉书·邹阳传》。是谓深根、固柢,长生、久视之道也。——《老子》
比喻事物的本源或基础。后来村里的青年女人又要追问根柢了。——茅盾《残冬》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!