Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柠檬
Pinyin: níng méng
Meanings: Quả chanh vàng (loại quả có múi, màu vàng, vị chua)., Lemon., ①常绿小乔木,叶子长椭圆形,质厚,花单生,外面粉红色,里面白色。果实长椭圆形或卵形,两端尖,果肉味极酸,可制饮料,果皮黄色,可提取柠檬油。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 宁, 木, 蒙
Chinese meaning: ①常绿小乔木,叶子长椭圆形,质厚,花单生,外面粉红色,里面白色。果实长椭圆形或卵形,两端尖,果肉味极酸,可制饮料,果皮黄色,可提取柠檬油。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc chăm sóc sức khỏe.
Example: 我喜欢喝柠檬水。
Example pinyin: wǒ xǐ huan hē níng méng shuǐ 。
Tiếng Việt: Tôi thích uống nước chanh.

📷 Trên bàn trắng là một chiếc saxophone và một quả chanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả chanh vàng (loại quả có múi, màu vàng, vị chua).
Nghĩa phụ
English
Lemon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常绿小乔木,叶子长椭圆形,质厚,花单生,外面粉红色,里面白色。果实长椭圆形或卵形,两端尖,果肉味极酸,可制饮料,果皮黄色,可提取柠檬油
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
