Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柜台
Pinyin: guì tái
Meanings: Counter, cashier desk., Quầy bán hàng, bàn thu ngân., ①企业、商店用以隔开本单位工作人员与顾客,来进行交易的长柜。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 巨, 木, 厶, 口
Chinese meaning: ①企业、商店用以隔开本单位工作人员与顾客,来进行交易的长柜。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ các quầy dịch vụ hoặc nơi giao dịch.
Example: 她在柜台工作。
Example pinyin: tā zài guì tái gōng zuò 。
Tiếng Việt: Cô ấy làm việc tại quầy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quầy bán hàng, bàn thu ngân.
Nghĩa phụ
English
Counter, cashier desk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
企业、商店用以隔开本单位工作人员与顾客,来进行交易的长柜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!