Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yòu

Meanings: Quả bưởi., Pomelo fruit., ①筘。织机上用来绕经纱的圆轴。古时用“杼柚”指织布机。[例]小东大东,杼柚其空。——《诗·小雅·大东》。*②另见yòu;yóu。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 木, 由

Chinese meaning: ①筘。织机上用来绕经纱的圆轴。古时用“杼柚”指织布机。[例]小东大东,杼柚其空。——《诗·小雅·大东》。*②另见yòu;yóu。

Hán Việt reading: dữu

Grammar: Danh từ thông dụng chỉ trái cây, thường kết hợp với từ khác, ví dụ 柚子树 (cây bưởi).

Example: 我喜欢吃柚子。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī yòu zǐ 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn bưởi.

yòu
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả bưởi.

dữu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pomelo fruit.

筘。织机上用来绕经纱的圆轴。古时用“杼柚”指织布机。小东大东,杼柚其空。——《诗·小雅·大东》

另见yòu;yóu

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柚 (yòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung