Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柔软

Pinyin: róu ruǎn

Meanings: Soft, not rigid., Mềm mại, không cứng nhắc., ①软和;不坚硬。[例]柔软的垫子。[例]柔软的体操。*②(织物)质地柔韧、柔顺。[例]质地柔软的皮革。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 木, 矛, 欠, 车

Chinese meaning: ①软和;不坚硬。[例]柔软的垫子。[例]柔软的体操。*②(织物)质地柔韧、柔顺。[例]质地柔软的皮革。

Example: 这件衣服的布料特别柔软。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de bù liào tè bié róu ruǎn 。

Tiếng Việt: Chất liệu vải của chiếc áo này đặc biệt mềm mại.

柔软
róu ruǎn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mềm mại, không cứng nhắc.

Soft, not rigid.

软和;不坚硬。柔软的垫子。柔软的体操

(织物)质地柔韧、柔顺。质地柔软的皮革

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...