Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柔心弱骨
Pinyin: róu xīn ruò gǔ
Meanings: Tim mềm lòng yếu, dùng để mô tả người có tâm hồn nhạy cảm, dễ xúc động., Soft-hearted and fragile; used to describe someone who is emotionally sensitive and easily moved., 形容性情柔和。[出处]《列子·汤问》“人性婉而从物,不竞不争,柔心而弱骨,不骄不忌。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 木, 矛, 心, 冫, 弓, 月
Chinese meaning: 形容性情柔和。[出处]《列子·汤问》“人性婉而从物,不竞不争,柔心而弱骨,不骄不忌。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cao và thường dùng trong văn phong trữ tình.
Example: 她是个柔心弱骨的人,常常为小事落泪。
Example pinyin: tā shì gè róu xīn ruò gǔ de rén , cháng cháng wèi xiǎo shì luò lèi 。
Tiếng Việt: Cô ấy là người có tâm hồn yếu đuối, thường khóc vì những chuyện nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tim mềm lòng yếu, dùng để mô tả người có tâm hồn nhạy cảm, dễ xúc động.
Nghĩa phụ
English
Soft-hearted and fragile; used to describe someone who is emotionally sensitive and easily moved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容性情柔和。[出处]《列子·汤问》“人性婉而从物,不竞不争,柔心而弱骨,不骄不忌。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế