Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柔嫩

Pinyin: róu nèn

Meanings: Soft and tender (often describes skin, flesh, leaves, etc.)., Mềm mịn và non (thường dùng để mô tả da, thịt, lá cây...), ①质地柔和鲜嫩。[例]柔嫩的幼芽。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 木, 矛, 女, 敕

Chinese meaning: ①质地柔和鲜嫩。[例]柔嫩的幼芽。

Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.

Example: 婴儿的皮肤很柔嫩。

Example pinyin: yīng ér de pí fū hěn róu nèn 。

Tiếng Việt: Da của em bé rất mềm mịn và non.

柔嫩
róu nèn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mềm mịn và non (thường dùng để mô tả da, thịt, lá cây...)

Soft and tender (often describes skin, flesh, leaves, etc.).

质地柔和鲜嫩。柔嫩的幼芽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柔嫩 (róu nèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung