Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 染须种齿

Pinyin: rǎn xū zhòng chǐ

Meanings: Chỉ sự giả tạo bề ngoài nhằm che giấu tuổi tác thật sự, thường mang ý nghĩa tiêu cực., Refers to artificially altering one's appearance to hide their real age, usually with negative connotations., 染须发,镶假牙。以之掩饰衰老。[出处]宋·陆游《岁晚幽兴》诗“卜冢治棺轮我快,染须种齿笑人痴。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 木, 氿, 彡, 页, 中, 禾, 齿

Chinese meaning: 染须发,镶假牙。以之掩饰衰老。[出处]宋·陆游《岁晚幽兴》诗“卜冢治棺轮我快,染须种齿笑人痴。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào hành động giả tạo vì mục đích ích kỷ.

Example: 他为了显得年轻,不惜染须种齿。

Example pinyin: tā wèi le xiǎn de nián qīng , bù xī rǎn xū zhǒng chǐ 。

Tiếng Việt: Để trông trẻ hơn, ông ấy không tiếc việc nhuộm râu và làm răng giả.

染须种齿
rǎn xū zhòng chǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự giả tạo bề ngoài nhằm che giấu tuổi tác thật sự, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Refers to artificially altering one's appearance to hide their real age, usually with negative connotations.

染须发,镶假牙。以之掩饰衰老。[出处]宋·陆游《岁晚幽兴》诗“卜冢治棺轮我快,染须种齿笑人痴。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
齿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

染须种齿 (rǎn xū zhòng chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung