Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 染蓝涅皂
Pinyin: rǎn lán niè zào
Meanings: Hình dung việc chịu ảnh hưởng sâu đậm bởi hoàn cảnh xung quanh, dẫn tới sự thay đổi bản thân mạnh mẽ., Metaphor for being deeply influenced by surrounding circumstances, resulting in significant personal changes., 指胡乱涂抹。涅,染;皂,黑色。[出处]唐·段成式《酉阳杂俎续集·支诺皋中》“姚司马者,寄居汾州……经年,二女精神恍惚,夜常明灯挫针,染蓝涅皂,未尝暂息,然莫见其所取也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 木, 氿, 监, 艹, 圼, 氵, 七, 白
Chinese meaning: 指胡乱涂抹。涅,染;皂,黑色。[出处]唐·段成式《酉阳杂俎续集·支诺皋中》“姚司马者,寄居汾州……经年,二女精神恍惚,夜常明灯挫针,染蓝涅皂,未尝暂息,然莫见其所取也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng cao và thường dùng trong văn phong chính luận.
Example: 他被环境染蓝涅皂,完全变了一个人。
Example pinyin: tā bèi huán jìng rǎn lán niè zào , wán quán biàn le yí gè rén 。
Tiếng Việt: Anh ta bị môi trường ảnh hưởng sâu sắc, trở thành một con người khác hẳn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dung việc chịu ảnh hưởng sâu đậm bởi hoàn cảnh xung quanh, dẫn tới sự thay đổi bản thân mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Metaphor for being deeply influenced by surrounding circumstances, resulting in significant personal changes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指胡乱涂抹。涅,染;皂,黑色。[出处]唐·段成式《酉阳杂俎续集·支诺皋中》“姚司马者,寄居汾州……经年,二女精神恍惚,夜常明灯挫针,染蓝涅皂,未尝暂息,然莫见其所取也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế