Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 染色
Pinyin: rǎn sè
Meanings: Nhuộm màu (làm thay đổi màu sắc của một thứ gì đó bằng thuốc nhuộm), To dye (change the color of something using dye)., ①上色。[例]羊毛容易用酸性染料染色。*②用化学的或其他的方法影响物质本身使(如木材、玻璃、纸张或布匹)着色。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 木, 氿, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①上色。[例]羊毛容易用酸性染料染色。*②用化学的或其他的方法影响物质本身使(如木材、玻璃、纸张或布匹)着色。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với tân ngữ trực tiếp như 布料 (vải), 头发 (tóc)...
Example: 她喜欢给布料染色。
Example pinyin: tā xǐ huan gěi bù liào rǎn sè 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích nhuộm màu cho vải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhuộm màu (làm thay đổi màu sắc của một thứ gì đó bằng thuốc nhuộm)
Nghĩa phụ
English
To dye (change the color of something using dye).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上色。羊毛容易用酸性染料染色
用化学的或其他的方法影响物质本身使(如木材、玻璃、纸张或布匹)着色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!