Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 染翰成章

Pinyin: rǎn hàn chéng zhāng

Meanings: Viết văn hay làm thơ tài giỏi, thường dùng để chỉ người có tài năng viết lách xuất sắc., To write literature or poetry skillfully; often used to describe someone with excellent writing talent., 指提笔成文。[出处]明·谢榛《四溟诗话》卷二诗,适情之具。染翰成章,自然高妙,何必苦思以凿其真?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 木, 氿, 人, 羽, 𠦝, 戊, 𠃌, 早, 立

Chinese meaning: 指提笔成文。[出处]明·谢榛《四溟诗话》卷二诗,适情之具。染翰成章,自然高妙,何必苦思以凿其真?”

Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng và được sử dụng trong văn phong trang trọng để khen ngợi kỹ năng sáng tác của ai đó.

Example: 他是一位染翰成章的文人。

Example pinyin: tā shì yí wèi rǎn hàn chéng zhāng de wén rén 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một nhà văn có tài viết lách xuất sắc.

染翰成章
rǎn hàn chéng zhāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết văn hay làm thơ tài giỏi, thường dùng để chỉ người có tài năng viết lách xuất sắc.

To write literature or poetry skillfully; often used to describe someone with excellent writing talent.

指提笔成文。[出处]明·谢榛《四溟诗话》卷二诗,适情之具。染翰成章,自然高妙,何必苦思以凿其真?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

染翰成章 (rǎn hàn chéng zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung