Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柑
Pinyin: gān
Meanings: Citrus fruit (orange/tangerine)., Quả cam, ①用本义。一种小的有刺柑橘属乔木(Citrusreticulata),复叶,叶翼小。春末夏初开白色花,单生或丛生。果扁圆形,红色或橙黄色,中心柱大,味酸甜不一。种子多为多胚性。性较耐寒。用嫁接、压条、实生等法繁殖。果供生食或加工,果皮、核、叶供药用。亦指柑树的果实。[合]柑酒(以柑子为原料酿的酒)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 木, 甘
Chinese meaning: ①用本义。一种小的有刺柑橘属乔木(Citrusreticulata),复叶,叶翼小。春末夏初开白色花,单生或丛生。果扁圆形,红色或橙黄色,中心柱大,味酸甜不一。种子多为多胚性。性较耐寒。用嫁接、压条、实生等法繁殖。果供生食或加工,果皮、核、叶供药用。亦指柑树的果实。[合]柑酒(以柑子为原料酿的酒)。
Hán Việt reading: cam
Grammar: Phổ biến trong sinh hoạt hằng ngày.
Example: 我爱吃柑橘。
Example pinyin: wǒ ài chī gān jú 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn cam quýt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả cam
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cam
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Citrus fruit (orange/tangerine).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。一种小的有刺柑橘属乔木(Citrusreticulata),复叶,叶翼小。春末夏初开白色花,单生或丛生。果扁圆形,红色或橙黄色,中心柱大,味酸甜不一。种子多为多胚性。性较耐寒。用嫁接、压条、实生等法繁殖。果供生食或加工,果皮、核、叶供药用。亦指柑树的果实。柑酒(以柑子为原料酿的酒)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!