Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 某个

Pinyin: mǒu gè

Meanings: Một (ai đó, cái gì đó) không xác định cụ thể., A certain (someone or something) without specifying details., ①某某,一个不确定的个体。[例]报道这些电影在某个地方对多少人放映是一件很简单的事。

HSK Level: 3

Part of speech: đại từ

Stroke count: 12

Radicals: 木, 甘, 丨, 人

Chinese meaning: ①某某,一个不确定的个体。[例]报道这些电影在某个地方对多少人放映是一件很简单的事。

Grammar: Đại từ không xác định, dùng để chỉ đối tượng chưa rõ ràng hoặc không muốn nêu tên cụ thể. Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 我们去找某个朋友吧。

Example pinyin: wǒ men qù zhǎo mǒu gè péng yǒu ba 。

Tiếng Việt: Chúng ta đi tìm một người bạn nào đó đi.

某个
mǒu gè
3đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một (ai đó, cái gì đó) không xác định cụ thể.

A certain (someone or something) without specifying details.

某某,一个不确定的个体。报道这些电影在某个地方对多少人放映是一件很简单的事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

某个 (mǒu gè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung