Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柏舟之誓

Pinyin: bǎi zhōu zhī shì

Meanings: Lời thề son sắt của người phụ nữ góa chồng nguyện sống độc thân để tưởng nhớ chồng quá cố., The solemn vow of a widow to remain single in memory of her deceased husband., 指妇女丧夫后守节不嫁。亦作柏舟之节”。[出处]《诗·鄘风·柏舟序》“《柏舟》,共姜自誓也。卫世子共伯早死,其妻守义,父母欲夺而嫁之,誓而弗许,故作是诗以绝之。”[例]青松摧折,哀断女萝之心;丹节孤高,终守~。——唐陈子昂《唐故袁州参军李府君妻张氏墓志铭》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 木, 白, 舟, 丶, 折, 言

Chinese meaning: 指妇女丧夫后守节不嫁。亦作柏舟之节”。[出处]《诗·鄘风·柏舟序》“《柏舟》,共姜自誓也。卫世子共伯早死,其妻守义,父母欲夺而嫁之,誓而弗许,故作是诗以绝之。”[例]青松摧折,哀断女萝之心;丹节孤高,终守~。——唐陈子昂《唐故袁州参军李府君妻张氏墓志铭》。

Grammar: Danh từ chỉ lời thề hay cam kết, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển.

Example: 她立下柏舟之誓,决定不再婚。

Example pinyin: tā lì xià bǎi zhōu zhī shì , jué dìng bú zài hūn 。

Tiếng Việt: Cô ấy lập lời thề son sắt, quyết định không tái hôn.

柏舟之誓
bǎi zhōu zhī shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời thề son sắt của người phụ nữ góa chồng nguyện sống độc thân để tưởng nhớ chồng quá cố.

The solemn vow of a widow to remain single in memory of her deceased husband.

指妇女丧夫后守节不嫁。亦作柏舟之节”。[出处]《诗·鄘风·柏舟序》“《柏舟》,共姜自誓也。卫世子共伯早死,其妻守义,父母欲夺而嫁之,誓而弗许,故作是诗以绝之。”[例]青松摧折,哀断女萝之心;丹节孤高,终守~。——唐陈子昂《唐故袁州参军李府君妻张氏墓志铭》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柏舟之誓 (bǎi zhōu zhī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung