Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柏舟之节
Pinyin: bǎi zhōu zhī jié
Meanings: Tinh thần trung trinh và tiết tháo của người phụ nữ góa chồng nhưng vẫn giữ lòng thủy chung với chồng quá cố., The spirit of chastity and loyalty of a widow who remains faithful to her deceased husband., 指妇女丧夫后守节不嫁。同柏舟之誓”。[出处]宋·朱熹《与陈师中书》“朋友传说,令女弟甚贤,必能养老抚孤,以全柏舟之节。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 木, 白, 舟, 丶, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: 指妇女丧夫后守节不嫁。同柏舟之誓”。[出处]宋·朱熹《与陈师中书》“朋友传说,令女弟甚贤,必能养老抚孤,以全柏舟之节。”
Grammar: Là danh từ chỉ một phẩm chất đạo đức. Thường được dùng trong văn cảnh cổ xưa hoặc lịch sử.
Example: 她守着柏舟之节,终生未再嫁。
Example pinyin: tā shǒu zhe bǎi zhōu zhī jié , zhōng shēng wèi zài jià 。
Tiếng Việt: Bà ấy giữ gìn tiết hạnh, suốt đời không tái giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần trung trinh và tiết tháo của người phụ nữ góa chồng nhưng vẫn giữ lòng thủy chung với chồng quá cố.
Nghĩa phụ
English
The spirit of chastity and loyalty of a widow who remains faithful to her deceased husband.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指妇女丧夫后守节不嫁。同柏舟之誓”。[出处]宋·朱熹《与陈师中书》“朋友传说,令女弟甚贤,必能养老抚孤,以全柏舟之节。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế