Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柏林
Pinyin: bó lín
Meanings: Berlin – thủ đô của Đức., Berlin - the capital of Germany., ①[方言]大块的劈柴。[例]在两座发电机中间,潘玉山正在冰上燃着木柈子。——草明《原动力》。*②另见pán。
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 17
Radicals: 木, 白
Chinese meaning: ①[方言]大块的劈柴。[例]在两座发电机中间,潘玉山正在冰上燃着木柈子。——草明《原动力》。*②另见pán。
Grammar: Danh từ địa danh, luôn viết hoa và không thay đổi dạng.
Example: 我们计划明年去柏林旅行。
Example pinyin: wǒ men jì huà míng nián qù bó lín lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi dự định sẽ đi du lịch Berlin vào năm tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Berlin – thủ đô của Đức.
Nghĩa phụ
English
Berlin - the capital of Germany.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]大块的劈柴。在两座发电机中间,潘玉山正在冰上燃着木柈子。——草明《原动力》
另见pán
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!