Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柅
Pinyin: nǐ
Meanings: Wheel chock (usually found in classical texts)., Cái chặn bánh xe (thường chỉ trong văn cổ)., ①阻塞;遏止。[合]柅杜(遏止,杜绝);柅格(阻拦;遏阻);柅车(停车)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①阻塞;遏止。[合]柅杜(遏止,杜绝);柅格(阻拦;遏阻);柅车(停车)。
Hán Việt reading: ni
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn cổ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 古时用柅防止车轮滚动。
Example pinyin: gǔ shí yòng nǐ fáng zhǐ chē lún gǔn dòng 。
Tiếng Việt: Ngày xưa người ta dùng cái chặn bánh xe để ngăn bánh xe lăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái chặn bánh xe (thường chỉ trong văn cổ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ni
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Wheel chock (usually found in classical texts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阻塞;遏止。柅杜(遏止,杜绝);柅格(阻拦;遏阻);柅车(停车)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!