Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枹
Pinyin: bāo
Meanings: Acorn; also refers to small nuts from forest trees., Quả sồi; cũng chỉ chung các loại quả hạch nhỏ của cây rừng., ①落叶乔木,种子可提取淀粉,树皮可制栲胶。亦称“小橡树”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①落叶乔木,种子可提取淀粉,树皮可制栲胶。亦称“小橡树”。
Hán Việt reading: phù.phu
Grammar: Là danh từ chuyên ngành, ít được sử dụng trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 林中多枹。
Example pinyin: lín zhōng duō bāo 。
Tiếng Việt: Trong rừng có rất nhiều quả sồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả sồi; cũng chỉ chung các loại quả hạch nhỏ của cây rừng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phù.phu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Acorn; also refers to small nuts from forest trees.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
落叶乔木,种子可提取淀粉,树皮可制栲胶。亦称“小橡树”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!