Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 架
Pinyin: jià
Meanings: Rack; to place or hang something, Giá đỡ; đặt lên, treo lên, ①鸟鸣声。[合]架架格格(—gē鸟鸣声);架犁(鸟名。以其叫声而名)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 加, 木
Chinese meaning: ①鸟鸣声。[合]架架格格(—gē鸟鸣声);架犁(鸟名。以其叫声而名)。
Hán Việt reading: giá
Grammar: Là danh từ khi chỉ đồ vật và động từ khi diễn đạt hành động.
Example: 书架上有很多书。
Example pinyin: shū jià shàng yǒu hěn duō shū 。
Tiếng Việt: Trên giá sách có nhiều cuốn sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá đỡ; đặt lên, treo lên
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giá
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rack; to place or hang something
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸟鸣声。架架格格(—gē鸟鸣声);架犁(鸟名。以其叫声而名)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!