Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 架子

Pinyin: jià zi

Meanings: Shelf or rack. It can also refer to someone's arrogant attitude., Giá đỡ, kệ. Cũng có thể chỉ thái độ kiêu ngạo của ai đó., ①放东西的支撑物。[例]脸盆架子。*②支持藤本或其它植物的棚架;花木架。*③比喻组织、结构。[例]写文章要先搭好架子。*④装模作样的自大神态。[例]摆架子。*⑤姿势。[例]拉开架子,打起了太极拳。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 加, 木, 子

Chinese meaning: ①放东西的支撑物。[例]脸盆架子。*②支持藤本或其它植物的棚架;花木架。*③比喻组织、结构。[例]写文章要先搭好架子。*④装模作样的自大神态。[例]摆架子。*⑤姿势。[例]拉开架子,打起了太极拳。

Example: 书放在架子上。

Example pinyin: shū fàng zài jià zi shàng 。

Tiếng Việt: Sách được đặt trên giá.

架子
jià zi
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá đỡ, kệ. Cũng có thể chỉ thái độ kiêu ngạo của ai đó.

Shelf or rack. It can also refer to someone's arrogant attitude.

放东西的支撑物。脸盆架子

支持藤本或其它植物的棚架;花木架

比喻组织、结构。写文章要先搭好架子

装模作样的自大神态。摆架子

姿势。拉开架子,打起了太极拳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...