Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枳
Pinyin: zhǐ
Meanings: Cây cam chua, loài cây có quả chua thường dùng trong Đông y., Bitter orange tree, a species of citrus with sour fruits often used in traditional Chinese medicine., ①枸橘,又称“臭橘”。[据]枳木似橘。从木,只声。——《说文》。[例]殷以椇。——《礼记·明堂位》。注:“椇之言枳椇也。谓曲桡之也。”[例]楗六枳而为篱兮。——《后汉书·冯衍传》。注:“枳,芬木也。”[例]橘逾淮而北为枳。——《周礼·考工记·序宫》。*②一种耐寒的中国落叶橘树,有三小叶的叶片,果实小有芳香,很酸。广泛栽种作为观赏叶或作为绿篱,尤其作为砧木以芽接各种食用的柑桔。*③古县名。战国时楚有枳邑,汉置枳县,属巴郡。故地在今四川省涪陵县。
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 只, 木
Chinese meaning: ①枸橘,又称“臭橘”。[据]枳木似橘。从木,只声。——《说文》。[例]殷以椇。——《礼记·明堂位》。注:“椇之言枳椇也。谓曲桡之也。”[例]楗六枳而为篱兮。——《后汉书·冯衍传》。注:“枳,芬木也。”[例]橘逾淮而北为枳。——《周礼·考工记·序宫》。*②一种耐寒的中国落叶橘树,有三小叶的叶片,果实小有芳香,很酸。广泛栽种作为观赏叶或作为绿篱,尤其作为砧木以芽接各种食用的柑桔。*③古县名。战国时楚有枳邑,汉置枳县,属巴郡。故地在今四川省涪陵县。
Hán Việt reading: chỉ
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, phổ biến trong lĩnh vực Đông y.
Example: 这种中药来源于枳树的果实。
Example pinyin: zhè zhǒng zhōng yào lái yuán yú zhǐ shù de guǒ shí 。
Tiếng Việt: Loại thuốc Đông y này có nguồn gốc từ quả của cây cam chua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây cam chua, loài cây có quả chua thường dùng trong Đông y.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chỉ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Bitter orange tree, a species of citrus with sour fruits often used in traditional Chinese medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“椇之言枳椇也。谓曲桡之也。”楗六枳而为篱兮。——《后汉书·冯衍传》。注:“枳,芬木也。”橘逾淮而北为枳。——《周礼·考工记·序宫》
一种耐寒的中国落叶橘树,有三小叶的叶片,果实小有芳香,很酸。广泛栽种作为观赏叶或作为绿篱,尤其作为砧木以芽接各种食用的柑桔
古县名。战国时楚有枳邑,汉置枳县,属巴郡。故地在今四川省涪陵县
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!