Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枯脑焦心

Pinyin: kū nǎo jiāo xīn

Meanings: Đầu óc khô cạn và lo lắng, chỉ trạng thái căng thẳng vì suy nghĩ quá nhiều., A dried-up brain and anxious heart, describing stress from overthinking., ①本指空肠,空肚。比喻才思枯竭。[例]搜索枯肠,不成一句。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 古, 木, 㐫, 月, 灬, 隹, 心

Chinese meaning: ①本指空肠,空肚。比喻才思枯竭。[例]搜索枯肠,不成一句。

Grammar: Động từ phức hợp, thường dùng trong ngữ cảnh mang tính cá nhân hóa cao.

Example: 为了完成这个项目,他几乎枯脑焦心。

Example pinyin: wèi le wán chéng zhè ge xiàng mù , tā jī hū kū nǎo jiāo xīn 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành dự án này, anh ấy gần như căng thẳng đến mức não bộ khô cạn.

枯脑焦心
kū nǎo jiāo xīn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu óc khô cạn và lo lắng, chỉ trạng thái căng thẳng vì suy nghĩ quá nhiều.

A dried-up brain and anxious heart, describing stress from overthinking.

本指空肠,空肚。比喻才思枯竭。搜索枯肠,不成一句

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枯脑焦心 (kū nǎo jiāo xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung