Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枯肠

Pinyin: kū cháng

Meanings: Dry intestines, metaphor for an empty mind lacking ideas., Ruột khô, ví von cho tâm trí trống rỗng, thiếu ý tưởng., 耘除草;岁年谷成熟。耕作不细致,会影响到一年的收成。[出处]《荀子·天论》“楛耕伤稼,耘耨失薲。”汉·韩婴《韩诗外传》卷二枯耕伤稼,枯耘伤岁。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 古, 木, 月

Chinese meaning: 耘除草;岁年谷成熟。耕作不细致,会影响到一年的收成。[出处]《荀子·天论》“楛耕伤稼,耘耨失薲。”汉·韩婴《韩诗外传》卷二枯耕伤稼,枯耘伤岁。”

Grammar: Danh từ mang tính biểu tượng, thường xuất hiện trong thơ văn hoặc văn chương mang tính triết lý.

Example: 面对难题,他感到自己的枯肠毫无办法。

Example pinyin: miàn duì nán tí , tā gǎn dào zì jǐ de kū cháng háo wú bàn fǎ 。

Tiếng Việt: Đối mặt với vấn đề khó, anh ấy cảm thấy đầu óc trống rỗng không biết làm gì.

枯肠 - kū cháng
枯肠
kū cháng

📷 thành phần của thịt lợn ruột

枯肠
kū cháng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ruột khô, ví von cho tâm trí trống rỗng, thiếu ý tưởng.

Dry intestines, metaphor for an empty mind lacking ideas.

耘除草;岁年谷成熟。耕作不细致,会影响到一年的收成。[出处]《荀子·天论》“楛耕伤稼,耘耨失薲。”汉·韩婴《韩诗外传》卷二枯耕伤稼,枯耘伤岁。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...