Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枯耘伤岁
Pinyin: kū yún shāng suì
Meanings: Farming on arid land damages the harvest., Canh tác khi đất khô cằn làm tổn hại mùa màng., ①干涸;断绝。[例]财源枯竭。[例]精力枯竭。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 古, 木, 云, 耒, 亻, 力, 𠂉, 夕, 山
Chinese meaning: ①干涸;断绝。[例]财源枯竭。[例]精力枯竭。
Grammar: Thành ngữ cổ, ít dùng trong đời sống hiện đại, nhưng vẫn có giá trị giáo dục về nông nghiệp.
Example: 农民们深刻体会到枯耘伤岁的后果。
Example pinyin: nóng mín men shēn kè tǐ huì dào kū yún shāng suì de hòu guǒ 。
Tiếng Việt: Người nông dân sâu sắc nhận thức được hậu quả của việc canh tác trên đất khô cằn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Canh tác khi đất khô cằn làm tổn hại mùa màng.
Nghĩa phụ
English
Farming on arid land damages the harvest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
干涸;断绝。财源枯竭。精力枯竭
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế