Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枯瘁

Pinyin: kū cuì

Meanings: Wizened, worn-out, losing vitality., Khô héo, tiều tụy, mất sức sống., 枯燥单调。形容单调,没有趣味。[出处]毛泽东《反对党八股》“因此,群众就不欢迎他们枯燥无味的宣传,我们也不需要这样憋脚的不中用的宣传家。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 古, 木, 卒, 疒

Chinese meaning: 枯燥单调。形容单调,没有趣味。[出处]毛泽东《反对党八股》“因此,群众就不欢迎他们枯燥无味的宣传,我们也不需要这样憋脚的不中用的宣传家。”

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả trạng thái sức khỏe hoặc diện mạo con người.

Example: 她因病痛折磨而显得十分枯瘁。

Example pinyin: tā yīn bìng tòng zhé mó ér xiǎn de shí fēn kū cuì 。

Tiếng Việt: Cô ấy trông vô cùng tiều tụy vì bị bệnh tật hành hạ.

枯瘁
kū cuì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khô héo, tiều tụy, mất sức sống.

Wizened, worn-out, losing vitality.

枯燥单调。形容单调,没有趣味。[出处]毛泽东《反对党八股》“因此,群众就不欢迎他们枯燥无味的宣传,我们也不需要这样憋脚的不中用的宣传家。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...