Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枯燥

Pinyin: kū zào

Meanings: Khô khan, đơn điệu, thiếu thú vị., Dry, monotonous, uninteresting., ①焦枯。[例]枯焦的尸骨。*②干枯。[例]久旱不雨,禾苗枯焦。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 古, 木, 喿, 火

Chinese meaning: ①焦枯。[例]枯焦的尸骨。*②干枯。[例]久旱不雨,禾苗枯焦。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả cảm giác nhàm chán từ công việc, hoạt động hoặc nội dung học tập.

Example: 这份工作太枯燥了,每天都在重复同样的事情。

Example pinyin: zhè fèn gōng zuò tài kū zào le , měi tiān dōu zài chóng fù tóng yàng de shì qíng 。

Tiếng Việt: Công việc này quá khô khan, mỗi ngày đều lặp lại những điều giống nhau.

枯燥
kū zào
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khô khan, đơn điệu, thiếu thú vị.

Dry, monotonous, uninteresting.

焦枯。枯焦的尸骨

干枯。久旱不雨,禾苗枯焦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枯燥 (kū zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung